TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuếch tán

khuếch tán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

tán xạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

Phân tán

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tản mạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

tiêu tán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phân tán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải rác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần kinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vở tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

khuếch tán

diffuse

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

diffusion

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

xạ diffuse

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

diffusive

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

scatter

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

diffuser

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dispersion additives

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

khuếch tán

diffus

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diffusiv

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

sich verbreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich ausbreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Diffusion

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einwandern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dispersion

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

difflis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fahrig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zersprengen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zerstreuung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

khuếch tán

diffuser

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

diffusif

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erleichterte Diffusion.

Khuếch tán hỗ trợ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Diffusionskoeffizient

Hệ số khuếch tán

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diffuse

Khuếch tán

■ Diffusionsklebung

■ Dán khuếch tán

Diffusionsklebung

Dán khuếch tán

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) Zerstreuung verschaffen

giải trí, tiêu khiển; 4. [tính, sự| tản mạn, phân tán, rải rác; (về người) [tính, sự] lơ đễnh, đãng trí.

Từ điển toán học Anh-Việt

diffuse

tán xạ, tản mạn, khuếch tán, truyền

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diffus /[di’fu:s] (Àdj.; -er, -este)/

(Physik, Chemie) khuếch tán; phân tán (unre - gelmäßig zerstteut);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

difflis /a (vật lý)/

khuếch tán, phân tán.

fahrig /a/

1. rải rác, tản mạn, tản mát, [bị] phân tán, khuếch tán; lơ đễnh, lơ đãng, đăng trí, vô ý, mơ màng, lò đỏ; 2. [thuộc] thần kinh; dễ xúc đông, băn khoăn, lo lắng, lo ngại, lo sợ.

zersprengen /vt/

1. nổ vỏ, nổ tung, vở tan, phân tán, phát tán, khuếch tán, tán xạ; (nghĩa bóng) làm nguôi, xua tan, làm dịu.

Zerstreuung /í =, -en/

í 1. [sự] phân tán, rải rác, tản mát, tản mạn, phun, rắc, rải, phun bụi, giải tán; 2. [sự] khuếch tán (ánh sáng); 3. [sự] giải trí, tiêu khiển; sich (D) Zerstreuung verschaffen giải trí, tiêu khiển; 4. [tính, sự| tản mạn, phân tán, rải rác; (về người) [tính, sự] lơ đễnh, đãng trí.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Dispersion

[EN] dispersion additives

[VI] Phân tán, khuếch tán

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Khuếch tán

diffusion (in a semiconductor)

Chuyển động của các hạt chỉ do građien nồng độ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einwandern /vt/CNSX/

[EN] diffuse

[VI] khuếch tán

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diffuse

khuếch tán

Từ điển tiếng việt

khuếch tán

- đgt. (Hiện tượng các chất) tự hòa lẫn vào nhau do chuyển động hỗn độn không ngừng của các phân tử.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khuếch tán

khuếch tán

1) sich verbreiten, sich ausbreiten; sự khuếch tán Verbreitung f. Ausstreuen n;

2) (lý) Diffusion f.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diffuser

[ống ; máy] khuếch tán

diffuse

tán xạ, khuếch tán, tiêu tán

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

khuếch tán /adj/THERMAL-PHYSICS/

diffuse

khuếch tán

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

diffusion

khuếch tán

scatter

khuếch tán

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

diffuse

[DE] diffus

[VI] (vật lý) khuếch tán

[FR] diffuser

diffusive

[DE] diffusiv

[VI] (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)

[FR] diffusif

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xạ diffuse

khuếch tán