Việt
nổ tung
nổ vỏ
vở tan
phân tán
phát tán
khuếch tán
tán xạ
lí cho nổ làm vỡ ra từng mảnh
nổ vỡ
vỡ tan
làm tan tác
làm chia rẽ
làm phân tán
Anh
to blast
to dynamite
Đức
zersprengen
sprengen
zerschiessen
Pháp
faire sauter
sprengen,zerschiessen,zersprengen /ENERGY-MINING/
[DE] sprengen; zerschiessen; zersprengen
[EN] to blast; to dynamite
[FR] faire sauter
zersprengen /(sw. V-, hat)/
lí cho nổ làm vỡ ra từng mảnh; nổ vỡ; nổ tung; vỡ tan;
làm tan tác; làm chia rẽ; làm phân tán;
zersprengen /vt/
1. nổ vỏ, nổ tung, vở tan, phân tán, phát tán, khuếch tán, tán xạ; (nghĩa bóng) làm nguôi, xua tan, làm dịu.