Việt
nổ vỏ
nổ tung
vở tan
phân tán
phát tán
khuếch tán
tán xạ
Đức
zersprengen
zersprengen /vt/
1. nổ vỏ, nổ tung, vở tan, phân tán, phát tán, khuếch tán, tán xạ; (nghĩa bóng) làm nguôi, xua tan, làm dịu.