TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát tán

phát tán

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền bá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ cập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. phát xuất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phóng xạ. 2. vật phát xuất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật phát tán.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nổ vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vở tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếch tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phát tán

dispersing

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dispersal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 sissipate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

propagation

 
Từ điển phân tích kinh tế

diffusion

 
Từ điển phân tích kinh tế

emissions

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

emanation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phát tán

Emissionen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

schweißtreibend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schwitzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schweiß treiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

streu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zersprengen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Abgasrückführung (AGR, engl. EGR = Exhaust Gas Recycling) dient dazu, die NOx-Emission zu senken.

Hồi lưu khí thải được áp dụng để làm hạ độ phát tán NOx.

Zusätzlich würde der Partikelausstoß durch den Luftmangel zu groß werden.

Thêm vào đó lượng phát tán hạt sẽ rất cao do thiếu không khí.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Streu-Technologie kann man in folgende Schritte einteilen:

Ta có thể chia công nghệ rải phát tán thành các bước sau đây:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Emission vonTemperaturstrahlung

Sự phát tán của bức xạ nhiệt độ

Immission von Temperaturstrahlung (Auftreffen auf einen Körper)

Sự tác động phát tán của bức xạ nhiệt độ (trên một vật thể)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Nachricht über Rundfunk und Fernsehen verbreiten

loan báo một tin tức qua đài phát thanh và truyền hình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zersprengen /vt/

1. nổ vỏ, nổ tung, vở tan, phân tán, phát tán, khuếch tán, tán xạ; (nghĩa bóng) làm nguôi, xua tan, làm dịu.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emanation

1. phát xuất, phát tán, phóng xạ. 2. vật phát xuất, vật phát tán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streu /.en (sw. V.; hat)/

(Med ) phát tán;

verbreiten /(sw. V.; hat)/

phổ biến; truyền bá; phổ cập; phát tán; loan truyền;

loan báo một tin tức qua đài phát thanh và truyền hình. : eine Nachricht über Rundfunk und Fernsehen verbreiten

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phát tán

schweißtreibend (adv), schwitzen (a); Schweiß treiben; thuốc phát tán Schwitzmittel n.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Emissionen

[EN] emissions

[VI] phát tán (khí thải)

Từ điển phân tích kinh tế

propagation

phát tán

diffusion

phát tán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sissipate

phát tán

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dispersal

phát tán

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dispersing

phát tán