TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

propagation

sự lan truyền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

truyền bá

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự truyền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhân giồng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cấy truyền

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mở rộng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự phát tán ~ of light sự lan truyền ánh sáng ~ of radio waves sự lan truyền sóng vô tuyến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự truyền sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phát tán

 
Từ điển phân tích kinh tế

phổ biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền chủng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền giống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh sản

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

thời gian lan truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian thực hiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình thành âm thanh

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

propagation

propagation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

run duration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

running duration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

running time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

formation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

propagation

Ausbreitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Fortpflanzung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vermehrung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Propagation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Fortpflanzungsreaktion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Reproduktion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Vermehrun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Propagierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schall

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Entstehung des

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

propagation

propagation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

multiplication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schall,Ausbreitung,Entstehung des

[VI] Sự lan truyền, hình thành âm thanh

[EN] propagation, formation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbreitung /f/M_TÍNH, TTN_TẠO, VT&RĐ/

[EN] propagation

[VI] sự lan truyền

Ausbreitung /f/V_THÔNG/

[EN] propagation

[VI] sự lan truyền

Fortpflanzung /f/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] propagation

[VI] sự lan truyền

Propagierung /f/TTN_TẠO/

[EN] propagation

[VI] sự truyền

Laufzeit /f/M_TÍNH/

[EN] propagation, run duration, run time, running duration, running time

[VI] thời gian lan truyền, thời gian chạy, thời gian thực hiện

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

propagation

sinh sản

Nhân đàn con từ đàn bố mẹ bằng phương pháp sinh sản thông thường.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

propagation

sự lan truyền

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

propagation

Truyền bá, phổ biến, truyền sinh, truyền chủng, truyền giống

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausbreitung

propagation

Từ điển phân tích kinh tế

propagation

phát tán

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

propagation /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ausbreitung; Fortpflanzung

[EN] propagation

[FR] propagation

propagation /AGRI/

[DE] Vermehrun

[EN] propagation

[FR] multiplication

propagation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ausbreitung; Fortpflanzung

[EN] propagation

[FR] propagation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

propagation

sự lan truyền

propagation

sự lan truyền (sóng âm, sóng điện từ, ...)

propagation

sự truyền sóng

propagation /hóa học & vật liệu/

sự lan truyền

propagation /hóa học & vật liệu/

sự lan truyền (sóng âm, sóng điện từ, ...)

Từ điển Polymer Anh-Đức

propagation

Propagation, Fortpflanzungsreaktion (polym Wachstum); (reproduction) Fortpflanzung, Vermehrung, Reproduktion

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

propagation

sự truyền ; sự phát tán ~ of light sự lan truyền ánh sáng ~ of radio waves sự lan truyền sóng vô tuyến

Tự điển Dầu Khí

propagation

o   sự truyền, sự lan

§   flame propagation : sự lan truyền ngọn lửa

§   vertical time propagation : thời gian truyền thẳng đứng

§   wave propagation : sự truyền sóng

§   propagation of the explosion : sự truyền nổ

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Propagation

[DE] Vermehrung

[EN] Propagation

[VI] sự nhân giồng, cấy truyền, truyền bá, mở rộng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

propagation

sự lan truyền (sóng, dao động)