TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian lan truyền

thời gian lan truyền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian thực hiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời gian lan truyền

propagation time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

propagation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run duration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

running duration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

running time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời gian lan truyền

Laufzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beim so genannten Laufzeitprinzip wird zur Volumenstrommessung der Effekt genutzt, dass Schallwellen durch die Strömung des Messmediums mitgenommen werden.

Đo lưu lượng thể tích với nguyên tắc thời gian lan truyền: Người ta sử dụng hiệu ứng là sóng âm thanh cùng chạy với dòng chảy của chất phải đo.

Die Laufzeitänderung der Ultraschallwellen auf der Messstrecke (zwischen Sender und Empfänger) infolge der Strömung gegenüber dem ruhenden Medium ist ein Maß für die Strömungsgeschwindigkeit und damit für den Volumenstrom.

Độ thay đổi thời gian lan truyền của sóng siêu âm trên đoạn đường đo (giữa bộ phận phát và nhận) so sánh với môi trường đứng yên là thước đo vận tốc dòng chảy cũng như lưu lượng thể tích.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufzeit /f/M_TÍNH/

[EN] propagation, run duration, run time, running duration, running time

[VI] thời gian lan truyền, thời gian chạy, thời gian thực hiện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

propagation time

thời gian lan truyền