Flußzeit /f/KT_ĐIỆN/
[EN] on period
[VI] thời gian chạy
Fahrzeit /f/V_TẢI/
[EN] running time
[VI] thời gian chạy, thời gian đi
abgelaufene Zeit /f/M_TÍNH/
[EN] elapsed time
[VI] thời gian trôi qua, thời gian chạy
Laufzeit /f/M_TÍNH/
[EN] propagation, run duration, run time, running duration, running time
[VI] thời gian lan truyền, thời gian chạy, thời gian thực hiện
Betriebszeit /f/M_TÍNH/
[EN] operating time, uptime
[VI] thời gian thao tác, thời gian vận hành, thời gian chạy
Bearbeitungszeit /f/M_TÍNH/
[EN] productive time, target phase, run time
[VI] thời gian chạy, thời gian thực hiện, pha đích, thời gian làm việc