Việt
thời gian trôi qua
thời gian chạy
Anh
elapsed time
lapsed time
Đức
abgelaufene Zeit
Hier war eine menschliche Erfindung, die das Verstreichen der Zeit quantifizierte, die Lineal und Zirkel an die Spanne des Begehrens legte und die Momente eines
Vì đây là một phát minh của con người, nó định lượng thời gian trôi qua, nó đặt thước kẻ và compa lên độ dài của lòng ham muốn, nó đo chính xác khoảnh khắc của một đời người.
Here was a human invention that quantified the passage of time, that laid ruler and compass to the span of desire, that measured out exactly the moments of a life.
abgelaufene Zeit /f/M_TÍNH/
[EN] elapsed time
[VI] thời gian trôi qua, thời gian chạy
thời gian trôi qua, thời gian chạy
elapsed time /toán & tin/
lapsed time /toán & tin/
elapsed time /xây dựng/
lapsed time /xây dựng/