Việt
thời gian chạy
thời gian trôi qua
khoảng thời gian đã qua
thời gian chạy máy
Anh
elapsed time
execution time
lapsed time
object time
operating time
productive time
Đức
Belegungszeit
Zeitfolge
abgelaufene Zeit
Pháp
temps de mesurement
temps passé
temps écoulé
Zeitfolge /f/CƠ/
[EN] elapsed time
[VI] khoảng thời gian đã qua
abgelaufene Zeit /f/M_TÍNH/
[VI] thời gian trôi qua, thời gian chạy
elapsed time /IT-TECH/
[DE] Belegungszeit
[FR] temps de mesurement; temps passé; temps écoulé
thời gian trôi qua, thời gian chạy
elapsed time, execution time, lapsed time, object time, operating time, productive time