Việt
chuỗi thời gian
loạt thời gian
khoảng thời gian đã qua
xem Zeiterfolge
trình tự thời gian
Anh
time series
elapsed time
Đức
Zeitfolge
Zeitfolge /die/
trình tự thời gian;
Zeitfolge /f =, -n/
xem Zeiterfolge; -
Zeitfolge /f/M_TÍNH/
[EN] time series
[VI] chuỗi thời gian, loạt thời gian
Zeitfolge /f/CƠ/
[EN] elapsed time
[VI] khoảng thời gian đã qua