Việt
chuỗi thời gian
loạt thời gian
Chuỗi số/dữ liệu theo thời gian.
tk. chuỗi thời gian
Anh
time series
Đức
Zeitfolge
Zeitfolge /f/M_TÍNH/
[EN] time series
[VI] chuỗi thời gian, loạt thời gian
time series /thống kê/
Time series
Một chuỗi các giá trị quan sầtm một biến nhận ở các thời điểm khác nhau (thường là trong các giai đoạn kế tiếp nhau).
[taim 'siəri:z]
o chuỗi thời gian
Loạt số liệu thu thập được trong những khoảng thời gian đều đặn.