execution time /toán & tin/
thời thực thi
execution time /toán & tin/
thời gian thi hành
execution time /xây dựng/
thời thực thi
actual time, execution time
thời gian thực
elapsed time, execution time, lapsed time, object time, operating time, productive time
thời gian chạy máy
E-time, execute time, execution time, object time, productive time, run duration, run time, running duration, running time, target phase
thời gian thực hiện