TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 run time

thời gian chạy hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng thời gian chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian thi hành chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pha đích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian thực hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 run time

 run time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

run duration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

program execution time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 productive time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 target phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

run time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run-duration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running duration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 travelling time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uptime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run duration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transfer rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transfer time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activity duration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 length of service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operate time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operational time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work session

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 E-time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 execute time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 execution time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 object time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run time /điện tử & viễn thông/

thời gian chạy hoạt động

run duration, run time

khoảng thời gian chạy

program execution time, run time /toán & tin/

thời gian thi hành chương trình

 productive time, run time, target phase

pha đích

run time, Run Time, run-duration, running duration, target phase, travelling time, uptime

thời gian chạy hoạt động

 run duration, run time, running duration, running time, transfer rate, transfer time, transmission rate, transmission time

thời gian truyền

 activity duration, length of service, operate time, operational time, productive time, run time, target phase, work session, working time

thời gian làm việc

 E-time, execute time, execution time, object time, productive time, run duration, run time, running duration, running time, target phase

thời gian thực hiện