uptime
thời gian máy chạy
uptime /toán & tin/
thời gian máy chạy
uptime /cơ khí & công trình/
thời gian vận hành máy (của các hệ thống)
uptime /toán & tin/
thời gian vận hành máy (của các hệ thống)
uptime /điện tử & viễn thông/
thời gian máy chạy
uptime /toán & tin/
thời gian chạy máy
elapsed time, uptime /toán & tin/
thời gian chạy máy
operating time, uptime /toán & tin/
thời gian thao tác
attended time, hours of operation, operate time, operating hour, operational time, uptime
thời gian vận hành
run time, Run Time, run-duration, running duration, target phase, travelling time, uptime
thời gian chạy hoạt động