operating time, uptime /toán & tin/
thời gian thao tác
rate action time, operating time /điện/
thời gian tác động đạo hàm
activity duration, on-stream time, operate time, operating time
thời gian hoạt động
Khoảng thời gian một thiết bị đang được đưa vào hoạt động.
The amount of time during a process that a piece of equipment is actually in production.
elapsed time, execution time, lapsed time, object time, operating time, productive time
thời gian chạy máy