Việt
thời gian chạy máy
thòi hạn
thời gian vận hành máy
thời gian vận chuyển
thời gian làm việc
thời gian vận hành
Anh
uptime
elapsed time
execution time
lapsed time
object time
operating time
productive time
machine time
running out-of-sevice
Đức
Laufzeit
Nutzzeit
thời gian vận chuyển, thời gian làm việc, thời gian chạy máy
thời gian làm việc, thời gian vận hành, thời gian chạy máy
Nutzzeit /f/M_TÍNH/
[EN] uptime
[VI] thời gian chạy máy, thời gian vận hành máy (của các hệ thống)
Laufzeit /f =, -en/
1. thòi hạn (của kì phiếu); 2. thời gian chạy máy; Lauf
elapsed time, execution time, lapsed time, object time, operating time, productive time
elapsed time, uptime /toán & tin/
elapsed time /toán & tin/
uptime /toán & tin/