TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian làm việc

thời gian làm việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian vận hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuổi thọ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chu kỳ làm việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian thao tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian vận chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian chạy máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giờ làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuổi thọ sử dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian thực hiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pha đích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời gian làm việc

operate time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

running time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

working tíme

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

activity duration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 behavior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 labour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operational time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

work session

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activity duration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 length of service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operate time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operational time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 productive time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 target phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work session

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

period service

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

life time

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

working period

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

time of operation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

machine time

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

operating time

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

running out-of-sevice

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

service life

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

productive time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

target phase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời gian làm việc

Dienststunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansprechzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lebensdauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nutzungsdauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bearbeitungszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Er ist der Grenzwert für die zeitlich gewichtete durchschnittliche Konzentration eines Stoffes als Gas, Dampf oder Schwebstoff in der Luft am Arbeitsplatz in Bezug auf den oben genannten Zeitraum.

Đó là trị số giới hạn trung bình của nồng độ một chất (khí, hơi hay chất lơ lửng) được xác định trung bình theo thời gian (time-weighted) ở nơi làm việc trong khoảng thời gian làm việc nói trên.

Sie sind auf eine täglich achtstündige Einwirkung bei einer Wochenarbeitszeit von 40 Stunden (in Schichtbetrieb 42 Stunden) bezogen und gelten für gesunde Personen im erwerbsfähigen Alter.

Chúng được tính toán dựa vào tác động trong 8 tiếng mỗi ngày với thời gian làm việc hàng tuần là 40 tiếng (42 tiếng, nếu làm việc theo ca) và có giá trị đối với người khỏe mạnh trong độ tuổi có khả năng lao động.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… erfordern kein Nachziehen der Zylinderkopfschrauben.

Không cần phải siết lại bu lông đầu xi lanh sau một thời gian làm việc.

… die Gestaltung von Arbeits­ und Fertigungsver­ fahren, Arbeitsabläufen und Arbeitszeit und deren

Cách tổ chức phương pháp làm việc và gia công, trình tự làm việc và thời gian làm việc cũng như những tác động hỗ tương của chúng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansprechzeit /f/KT_ĐIỆN/

[EN] operate time

[VI] thời gian vận hành, thời gian làm việc

Lebensdauer /f/THAN/

[EN] service life

[VI] tuổi thọ sử dụng, thời gian làm việc

Nutzungsdauer /f/CNH_NHÂN, THAN/

[EN] service life

[VI] tuổi thọ sử dụng, thời gian làm việc

Bearbeitungszeit /f/M_TÍNH/

[EN] productive time, target phase, run time

[VI] thời gian chạy, thời gian thực hiện, pha đích, thời gian làm việc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienststunde /die/

thời gian làm việc; giờ làm việc;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

period service

thời gian làm việc

life time

tuổi thọ, thời gian làm việc

working period

chu kỳ làm việc, thời gian làm việc

time of operation

thời gian làm việc, thời gian thao tác

machine time

thời gian vận chuyển, thời gian làm việc, thời gian chạy máy

operating time

thời gian vận chuyển, thời gian làm việc, thời gian chạy máy

running out-of-sevice

thời gian làm việc, thời gian vận hành, thời gian chạy máy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

activity duration, behavior, labour, operate

thời gian làm việc

operate time, operation

thời gian làm việc

operational time, work

thời gian làm việc

work session

thời gian làm việc

 activity duration, length of service, operate time, operational time, productive time, run time, target phase, work session, working time

thời gian làm việc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

running time

thời gian làm việc

working tíme

thời gian làm việc