Việt
thời gian vận hành
thời gian làm việc
thời gian hoạt động
thời gian tác động
Anh
operate time
operation
Đức
Ansprechzeit
Pháp
temps de fonctionnement
operate time /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ansprechzeit
[EN] operate time
[FR] temps de fonctionnement
thời gian tác động (rơle)
operate time, operation
Ansprechzeit /f/KT_ĐIỆN/
[VI] thời gian vận hành, thời gian làm việc
thời gian hoạt dộng pha hoạt động của máy tính khì một lệnh đang dược, thực hiện.