Việt
thời gian tác động
Anh
action time
operate time
Exposure time
Đức
Einwirkungsdauer
Wirksame Konzentration und Einwirkungsdauer (30 Sekunden bis einige Stunden, um die Keimzahl um 99,999 % zu vermindern),
Nồng độ và thời gian tác động (30 giây đến vài giờ, để giảm 99,999% số lượng mầm),
:: Wirksamkeit des Nachdruckes oder der Nachdruckzeit zu gering.
:: Do lực nén bổ sung quá ít hoặc thời gian tác động quá ngắn.
Die Einwirkungsdauer beträgt
Thời gian tác động
Die Einwirkungsdauer beträgt im Allgemeinen
Thời gian tác động thông thường
Einwirkdauer t = 30 s (Angabe nur, wenn abweichend von den üblichen 10 bis 15 s)
Thời gian tác động t = 30 s (chỉ kê khai nếu khác với thông lệ từ 10 đến 15 s)
[EN] Exposure time
[VI] Thời gian tác động
action time /điện tử & viễn thông/
operate time /điện/
thời gian tác động (rơle)
operate time /điện lạnh/