Việt
Thời gian tác động
thòi gian phản ứng.
Anh
Exposure time
exposure time/ duration of exposure/ contact time
Đức
Einwirkungsdauer
Einwirkungszeit
Einwirkzeit
Einwirkungsdauer, Einwirkungszeit, Einwirkzeit
Einwirkungsdauer /f =/
[EN] Exposure time
[VI] Thời gian tác động