operate
được dẫn động
operate /toán & tin/
làm các phép toán
temperature influence, operate
tác động (của) nhiệt độ
actuated, operate, operated
được dẫn động
concrete handling equipment, operate, operation
thiết bị gia công bê tông
activity duration, behavior, labour, operate
thời gian làm việc
functional test, go, handle, navigate, operate
sự thử nghiệm vận hành
handle with care, harness, maintenance charge, operate, operational
sử dụng cẩn thận
active impedance, affect, agency, exert, influenced, influx, operate
trở kháng tác dụng
handle bar, handling, helm, manage, manipulate, move, navigate, operate, operation
cần điều khiển