move
nước đi (bài)
move /xây dựng/
dời
move /xây dựng/
rời chỗ
change, move
đổi vị trí
move, relocate
chuyển dịch
go channel, move
kênh đi
reciprocal displacement, migrate, move
sự di chuyển tương hỗ
movable support, move, moving
vì chống di động
displacement operator, migrate, move
toán tử dịch chuyển
rigid body displacement, move, transfer
sự dời chỗ cứng
handle bar, handling, helm, manage, manipulate, move, navigate, operate, operation
cần điều khiển