Việt
đổi vị trí
Anh
change
move
Änderung der Zeigerstellung
Thay đổi vị trí kim chỉ
… Verändern der Fahrzeuglage
Thay đổi vị trí xe,
Der Kolben wechselt dadurch seine Anlageseite in 2 Phasen.
Vì thế piston thay đổi vị trí tựa trong hai giai đoạn.
v Ladedruckregelung mit verstellbaren Leitschaufeln
Điều chỉnh áp suất nén với cánh dẫn có thể thay đổi vị trí
Der Stellmotor verdreht die Exzenterwelle. Dadurch ändert sich die Lage ihres Drehpunkts.
Động cơ dẫn động quay trục lệch tâm làm thay đổi vị trí tâm quay.
change, move