TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổi vị trí

đổi vị trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đổi vị trí

 change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 move

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Änderung der Zeigerstellung

Thay đổi vị trí kim chỉ

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… Verändern der Fahrzeuglage

Thay đổi vị trí xe,

Der Kolben wechselt dadurch seine Anlageseite in 2 Phasen.

Vì thế piston thay đổi vị trí tựa trong hai giai đoạn.

v Ladedruckregelung mit verstellbaren Leitschaufeln

Điều chỉnh áp suất nén với cánh dẫn có thể thay đổi vị trí

Der Stellmotor verdreht die Exzenterwelle. Dadurch ändert sich die Lage ihres Drehpunkts.

Động cơ dẫn động quay trục lệch tâm làm thay đổi vị trí tâm quay.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 change, move

đổi vị trí