TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 relocate

tái định vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định vị lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển dịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vectơ chuyển vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chế độ dịch chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự di chuyển đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xây dựng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 relocate

 relocate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 move

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

displacement vector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

move mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earth moving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 navigate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rebuild

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reclaim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reconstruct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recuperate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regenerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relocate /toán & tin/

tái định vị

 relocate, relocation

định vị lại

 move, relocate

chuyển dịch

displacement vector, relocate, shift

vectơ chuyển vị

move mode, relocate, relocation

chế độ dịch chuyển

earth moving, navigate, relocate, remove

sự di chuyển đất

 rebuild, reclaim, reconstruct, recuperate, regenerate, relocate, restore

xây dựng lại