Việt
chế độ dich chuyến
chế độ dịch chuyển
Anh
move mode
relocate
relocation
Đức
Übertragungsmodus
Pháp
mode mouvement
mode de transfert
move mode, relocate, relocation
move mode /IT-TECH/
[DE] Übertragungsmodus
[EN] move mode
[FR] mode mouvement
[FR] mode de transfert
chê độ di chuyển Phương pháp truyền thông giứạ chương trình làm việc và hệ đlBu khỉến vàè/ra trohg đó các bản ghi căn được dọc hoặc ghì thực sự di chuyền tối và từ các Vùng nhớ do chương trình quy đ|nh.