relocation
sự định vị lại
relocation
sự chuyển vị trí
relocation /toán & tin/
sự tái định vị
relocation
sự đặt lại
relocation, repositioning /toán & tin/
sự tái định vị
reimplantation, relocation
sự đặt lại
relocate, relocation
định vị lại
earth moving, relocation, transfer
sự di chuyển đất
move mode, relocate, relocation
chế độ dịch chuyển