TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reclaim

thu hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cao su tái chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cao su tái sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tái sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phục hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xây dựng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reclaim

 reclaim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regenerated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reclaimed rubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reclaim rubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rebuild

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reconstruct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recuperate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regenerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relocate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reclaim /hóa học & vật liệu/

thu hồi

 reclaim /điện lạnh/

cao su tái chế

 reclaim

cao su tái sinh

 reclaim /hóa học & vật liệu/

tái sinh (dầu)

 reclaim

phục hồi

 reclaim, regenerated, reclaimed rubber /hóa học & vật liệu/

cao su tái chế

Phế liệu có tính đàn hồi được bán dưới dạng viên, rẻ và dễ xử lí, thường được sử dụng làm chất bít kín, nhồi kín ke nứt, lỗ ....

Elastomer scrap sold in the form of pellets that are inexpensive and easy to process, often used as fillers. Similarly, reclaimed oil.

 reclaim, reclaim rubber, reclaimed rubber

cao su tái sinh

 rebuild, reclaim, reconstruct, recuperate, regenerate, relocate, restore

xây dựng lại