TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao su tái chế

cao su tái chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cao su tái sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cao su tái chế

reclaimed rubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 reclaim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regenerated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reclaimed rubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reclaim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regenerated rubber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cao su tái chế

Regenerat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regenerierter Kautschuk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regenerat /nt/C_DẺO/

[EN] reclaimed rubber, reclaim, regenerated rubber

[VI] cao su tái sinh, cao su tái chế

regenerierter Kautschuk /m/C_DẺO/

[EN] reclaimed rubber, reclaim, regenerated rubber

[VI] cao su tái sinh, cao su tái chế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reclaimed rubber /hóa học & vật liệu/

cao su tái chế

 reclaim, regenerated, reclaimed rubber /hóa học & vật liệu/

cao su tái chế

Phế liệu có tính đàn hồi được bán dưới dạng viên, rẻ và dễ xử lí, thường được sử dụng làm chất bít kín, nhồi kín ke nứt, lỗ ....

Elastomer scrap sold in the form of pellets that are inexpensive and easy to process, often used as fillers. Similarly, reclaimed oil.

 reclaim /điện lạnh/

cao su tái chế

 reclaimed rubber /điện lạnh/

cao su tái chế

 regenerated /điện lạnh/

cao su tái chế