regenerated /hóa học & vật liệu/
cao sư tái sinh
regenerated /điện lạnh/
cao su tái chế
regenerated
cao sư tái sinh
reclaim, regenerated, reclaimed rubber /hóa học & vật liệu/
cao su tái chế
Phế liệu có tính đàn hồi được bán dưới dạng viên, rẻ và dễ xử lí, thường được sử dụng làm chất bít kín, nhồi kín ke nứt, lỗ ....
Elastomer scrap sold in the form of pellets that are inexpensive and easy to process, often used as fillers. Similarly, reclaimed oil.