restore
đem lại
induce, restore /xây dựng/
đem lại
car repair shop, restore
xưởng sửa chữa toa xe
pulse restoration, restoration, restore
sự khôi phục xung
Mean Time To Restoration, restore
thời gian trung bình để phục hồi
Đưa một CSDL về trạng thái trước đó bằng cách lấy lại mọi thay đổi đã thực hiện trong thời điểm nhất định. ArcStorm có cung cấp kỹ thuật phục hồi.
pulse restoration, restoration, restore, retrieval, revival
sự phục hồi xung
record, register, restore, rewrite, write-back
ghi lại
Đưa một CSDL về trạng thái trước đó bằng cách lấy lại mọi thay đổi đã thực hiện trong thời điểm nhất định. ArcStorm có cung cấp kỹ thuật phục hồi.
rebuild, reclaim, reconstruct, recuperate, regenerate, relocate, restore
xây dựng lại
calling back, recurrent, restore, return, to give back, to return
trả lại