register /điện lạnh/
cơ cấu chỉ thị
register /điện/
bộ số
register /cơ khí & công trình/
máy tự ghi
register
đưa vào thanh ghi
register /toán & tin/
ghi danh
register
nhật ký (công tác) số ghi
register /ô tô/
thẳng hàng
register /toán & tin/
bộ đăng kí
register
cái điện trở
register /toán & tin/
bộ chỉ mục
register
bộ đếm