TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghi danh

ghi danh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đăng ký

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đãng ký

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Câu ghi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ghi danh

 register

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inscription

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ghi danh

inskribieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wie kann man sich an einer Universität einschreiben, wenn man seinen künftigen Beruf nicht kennt?

Làm sao có thể ghi danh ở đại học khi không biết về nghề nghiệp tương lai?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

How can one enroll in university without knowing one’s future occupation?

Làm sao có thể ghi danh ở đại học khi không biết về nghề nghiệp tương lai?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich/jmdn. in eine Liste einschreiben

ghi tên mình/tên ai vào một danh sách

sich an einer Hochschule einschreiben

ghi danh vào một trường dại học.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

inscription

Câu ghi, đăng ký, ghi danh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inskribieren /[inskri'bi:ran] (sw. V.; hat) (österr.)/

đãng ký; ghi danh;

einschreiben /(st. V.; hat)/

đăng ký; ghi danh; ghi tên;

ghi tên mình/tên ai vào một danh sách : sich/jmdn. in eine Liste einschreiben ghi danh vào một trường dại học. : sich an einer Hochschule einschreiben

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 register /toán & tin/

ghi danh