Beimessung /í =, -en/
sự] đăng ký, ghi vào sổ.
Einfügung /f =/
1. [sự] đặt (lắp, lồng, gắn, gài) vào; 2. [sự] ghi tên, đăng ký; 3. (thực vật) đính.
anmelden /vt/
1. báo tin, tuyên bó; 2. báo cáo; 3. đăng ký (chỗ ỏ);
anmerken /vt/
1. làm dấu, đánh dấu, ghi tên, đăng ký;
Bestandsaufnahme /f =, -n/
sự] kiểm kê, kê khai, đăng ký, điều tra; bảng kiểm kê tài sản.
Eintragung /ỉ =, -en/
ỉ =, sự] đưa vào, ghi vào, đăng ký, sự đánh dấu.
Beilegung /f =, -en/
1. [sự] phụ lục, phụ thêm, phụ trương; 2. [sự] ghi thêm, đăng ký; 3. [sự] giải quyết; điều hòa, điều chỉnh, thu xếp; gütliche Beilegung hiệp ưóc hòa bình.