TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestandsaufnahme

kiểm kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng ký

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kiểm kê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bestandsaufnahme

inventory

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

fishery survey

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bestandsaufnahme

Bestandsaufnahme

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Survey

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bestandsaufnahme

campagne d'évaluation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

campagne de prospection des ressources halieutiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Bestandsaufnahme machen

thực hiện một cuộc kiểm kê.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bestandsaufnahme,Survey /FISCHERIES/

[DE] Bestandsaufnahme; Survey

[EN] fishery survey

[FR] campagne d' évaluation; campagne de prospection des ressources halieutiques

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestandsaufnahme /die/

sự kiểm kê (Inventur);

eine Bestandsaufnahme machen : thực hiện một cuộc kiểm kê.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestandsaufnahme /f =, -n/

sự] kiểm kê, kê khai, đăng ký, điều tra; bảng kiểm kê tài sản.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bestandsaufnahme

inventory

Bestandsaufnahme