TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inventory

Hàng tồn kho

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bảng kiểm kê

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tồn kho

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Bản kiểm kê

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự kiểm kê

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng tồn kho

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiêm kê

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kiếm kê

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Hàng tồn kho Là tài sản dùng chp các hoạt động thường ngày của doanh nghiệp trong sản xuất kinh doanh và bao gồm nguyên vật liệu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

sản phẩm sở dang

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

thành phầm

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Hàng tồn kho Là tài sản dùng cho các hoạt động thường ngày của doanh nghiệp trong sản xuất kinh doanh và bao gồm nguyên vật liệu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

dự trữ

 
Tự điển Dầu Khí

trữ lượng

 
Tự điển Dầu Khí

tk. kiểm kê

 
Từ điển toán học Anh-Việt

danh sách kiểm kê

 
Từ điển toán học Anh-Việt

quỹ luân chuyển

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự thanh lý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng kiểm kê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản kiểm kê tài nguyên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

inventory

inventory

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
inventory :

inventory :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

inventory

Inventar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bestand

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bestandsaufnahme

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Lager

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stückliste

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Inventarisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lagerbestandsaufnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerbestand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

inventory

inventaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerbestandsaufnahme /f/B_BÌ/

[EN] inventory

[VI] lượng kiểm kê, lượng tồn kho

Inventar /nt/D_KHÍ, B_BÌ/

[EN] inventory

[VI] bản kiểm kê tài nguyên; sự kiểm kê

Lagerbestand /m/D_KHÍ/

[EN] inventory, stock

[VI] lượng kiểm kê, lượng tồn kho (dầu)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inventory /IT-TECH/

[DE] Inventarisierung

[EN] inventory

[FR] inventaire

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inventory

sự thanh lý, sự kiểm kê, bảng kiểm kê, lượng tồn kho

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Inventory

tồn kho

Từ điển môi trường Anh-Việt

Inventory

Bản kiểm kê (TSCA)

Inventory of chemicals produced pursuant to Section 8 (b) of the Toxic Substances Control Act.

Bản kiểm kê các hoá chất được sản xuất chiếu theo Khoản 8 (b) Đạo luật kiểm soát chất độc.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

inventory :

[L] (Mỹ) bản kết toán việc khánh tận. [TM] bàn toàn kê tài sàn (còn dược gọi là stock- list). - inventory book - sô liệt kê tài sàn. - inventory of fixtures - bản mô tả trường sờ. - to take, to draw up an inventory - lập bàn toàn kê tài sàn.

Từ điển toán học Anh-Việt

inventory

tk. kiểm kê; danh sách kiểm kê; quỹ luân chuyển

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Inventar

inventory

Lager

inventory

Stückliste

inventory

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

inventory

Hàng tồn kho

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Inventory

[DE] Inventar (TSCA)

[VI] Bản kiểm kê (TSCA)

[EN] Inventory of chemicals produced pursuant to Section 8 (b) of the Toxic Substances Control Act.

[VI] Bản kiểm kê các hoá chất được sản xuất chiếu theo Khoản 8 (b) Đạo luật kiểm soát chất độc.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Inventory

Hàng tồn kho

Từ điển phân tích kinh tế

inventory

tồn kho

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inventory

bảng kiểm kê

Lexikon xây dựng Anh-Đức

inventory

inventory

Bestandsaufnahme

Tự điển Dầu Khí

inventory

o   dự trữ, trữ lượng

Từ điển kế toán Anh-Việt

Inventory

Hàng tồn kho Là tài sản dùng chp các hoạt động thường ngày của doanh nghiệp trong sản xuất kinh doanh và bao gồm nguyên vật liệu, sản phẩm sở dang, thành phầm

Inventory

Hàng tồn kho Là tài sản dùng cho các hoạt động thường ngày của doanh nghiệp trong sản xuất kinh doanh và bao gồm nguyên vật liệu, sản phẩm sở dang, thành phầm

Inventory

Hàng tồn kho

Từ điển Polymer Anh-Đức

inventory

Inventar, Bestand

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

inventory

kiếm kê

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inventory

sự kiêm kê