TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản kiểm kê

Bản kiểm kê

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản tổng kê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng thống kê tài sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bản kiểm kê

Inventory

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

 inventory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bản kiểm kê

Inventar

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inventar /[inven'ta:r], das; -s, -e/

bản kiểm kê; bản tổng kê; bảng thống kê tài sản (trong tổng kết hàng năm);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inventory /điện lạnh/

bản kiểm kê

Từ điển môi trường Anh-Việt

Inventory

Bản kiểm kê (TSCA)

Inventory of chemicals produced pursuant to Section 8 (b) of the Toxic Substances Control Act.

Bản kiểm kê các hoá chất được sản xuất chiếu theo Khoản 8 (b) Đạo luật kiểm soát chất độc.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Inventory

[DE] Inventar (TSCA)

[VI] Bản kiểm kê (TSCA)

[EN] Inventory of chemicals produced pursuant to Section 8 (b) of the Toxic Substances Control Act.

[VI] Bản kiểm kê các hoá chất được sản xuất chiếu theo Khoản 8 (b) Đạo luật kiểm soát chất độc.