Việt
Bản kiểm kê
bản tổng kê
bảng thống kê tài sản
Anh
Inventory
inventory
Đức
Inventar
Inventar /[inven'ta:r], das; -s, -e/
bản kiểm kê; bản tổng kê; bảng thống kê tài sản (trong tổng kết hàng năm);
inventory /điện lạnh/
bản kiểm kê
Bản kiểm kê (TSCA)
Inventory of chemicals produced pursuant to Section 8 (b) of the Toxic Substances Control Act.
Bản kiểm kê các hoá chất được sản xuất chiếu theo Khoản 8 (b) Đạo luật kiểm soát chất độc.
[DE] Inventar (TSCA)
[VI] Bản kiểm kê (TSCA)
[EN] Inventory of chemicals produced pursuant to Section 8 (b) of the Toxic Substances Control Act.
[VI] Bản kiểm kê các hoá chất được sản xuất chiếu theo Khoản 8 (b) Đạo luật kiểm soát chất độc.