inventory /toán & tin/
bản tóm tắt
inventory /toán & tin/
danh sách kiểm kê
inventory /toán & tin/
sự kiểm kê
inventory /cơ khí & công trình/
lượng tồn kho
inventory
quỹ luân chuyển
inventory
lượng tồn kho
inventory /điện lạnh/
bản kiểm kê
inventory
bản tóm tắt
inventory /toán & tin/
quỹ luân chuyển
inventory, stock
lượng kiểm kê
directory, inventory /toán & tin/
bảng kiểm kê
random inspection, inventory
sự kiểm tra xác suất
backup file, earmark, inventory
tập tin dự trữ
census, inventory, stock checking
sự kiểm kê
document folder, inventory, library catalog, library catalogue, repertoire
thư mục tài liệu
encoded abstract, brief, inventory, outline, sketch, summary
bản tóm tắt mã hóa