outline /ô tô/
phủ nhựa
outline
đường vẽ phác
outline /xây dựng/
đường viền nhìn thấy
outline
đuờng viền
outline /xây dựng/
biên dạng mặt cắt
outline
biên dạng mặt cắt
outline /cơ khí & công trình/
hình dạng bên ngoài
outline
đường viền nhìn thấy
outline /xây dựng/
nét nổi bật
outline /toán & tin/
bản tóm tắt
outline
hình phác họa
outline
phân cảnh
outline /xây dựng/
nét nổi bật
outline
vẽ đường viền
outline
bản vẽ phác
outline
bản tóm tắt
outline, stratus /xây dựng/
đường nét
circuital, outline
mạch chu tuyến
board mould, outline
đường viền tròn (cột)
marginal fault, outline
đứt gãy biên
roof line, outline
đường bao mái
off-line processing, outline /điện tử & viễn thông/
xử lý ngoại tuyến
design, draw out, outline
bản phác thảo
design, outline, terms of reference
đề cương
contour, outline, to insert a contour
vẽ đường bao