Việt
nét nổi bật
dấu tích
dấu vết
vết tích
dấu hiệu
triệu chứng
điềm
triệu
đặc điểm
Anh
outline
Đức
Merkmal
ein charakteristisches Merkmal
đặc điểm, nét nổi bật.
Merkmal /n -(e)s, -e/
dấu tích, dấu vết, vết tích, dấu hiệu, triệu chứng, điềm, triệu, đặc điểm, nét nổi bật; ein charakteristisches Merkmal đặc điểm, nét nổi bật.
outline /xây dựng/