TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triệu

triệu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môi ..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mởi mọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ntđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vun trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vun bón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm bón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người báo hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật báo hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
triệu chứng

triệu chứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiên triệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều báo trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét nổi bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáu mốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu vét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1 triệu

1 triệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
10 triệu

10 triệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
triệu .

gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
triệu tập

triệu tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu triệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu triệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ von Banknoten sự thu hồi giấy bạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
triệu chúng

triệu chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiên triệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu hiệu báo trưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu âm độ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèn biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hải đăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèn pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèn tín hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều báo trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ómina triệu trúng

Ómina triệu trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

triệu

 mega-

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 million

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1 triệu

million

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
10 triệu

milliard

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

triệu

zitieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Million

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herbeirufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufrufen .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorladen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herbestellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

he ranziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorbote

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
triệu chứng

Zeichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorbote

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Merkmal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
triệu .

vorruien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
triệu tập

einberufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einberufung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
triệu chúng

Symptom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorzeichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fanal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ómina triệu trúng

Omen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Mikrosekunde später beginnt die Welt wieder.

Một phần triệu giây sau, thế giới bình thường trở lại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A microsecond later, the world starts again.

Một phần triệu giây sau, thế giới bình thường trở lại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beispiel: 1 Millionstel Meter = 10-6 m = 1 pm

Thí dụ: 1 phần triệu mét = 10-e m = 1 ụm

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P342 Bei Symptomen der Atemwege:

P342 Khi có triệu chứng về đường hô hấp:

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

bis 420 000 000-fach

tới 420 triệu lần

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zu sich zitie ren

mời ai đến gặp mình

jmdn. vor Gericht zitieren

triệu tập ai ra trước tòa.

ein böses Zeichen

một điềm xấu

die ersten Zeichen einer Krankheit

những triệu chứng đầu tiên của một căn bệnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein charakteristisches Merkmal

đặc điểm, nét nổi bật.

ein Zeichen machen

đánh dấu;

verabredete Zeichen

[các] kí hiệu, kí ưóc, ám hiệu, dấu hiệu, qui ưđc; 2. triệu chứng, triệu, điềm; 3. dấu, vết, dấu vét; 4. tín hiệu; ♦

er ist unter einem glücklichen Zeichen geboren

anh ây sinh ra dưỏi một ngôi sao phúc tinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zitieren /[tsi'ti:ran] (sw. V.; hat)/

gọi; đòi; triệu; mời;

mời ai đến gặp mình : jmdn. zu sich zitie ren triệu tập ai ra trước tòa. : jmdn. vor Gericht zitieren

Vorbote /der; -n, -n/

người báo hiệu; vật báo hiệu (cái gì sắp tới); điều báo trước; triệu; điềm;

Zeichen /[tsaixon], das; -s, -/

triệu chứng; triệu; điềm; tán hiệu;

một điềm xấu : ein böses Zeichen những triệu chứng đầu tiên của một căn bệnh. : die ersten Zeichen einer Krankheit

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorruien /vt/

gọi, mòi, triệu (ai).

vorladen I /vt (präs lädt vor u ladet vor)/

vt (präs lädt vor u ladet vor) gọi, đòi, triệu, môi (ra tòa...)..

zitieren /vt/

1. trích dẫn, dẫn, viện dẫn; 2. gọi, đòi, triệu, môi.

herbestellen /vt/

mòi, đón, mởi mọc, thính, ntđc, gọi, triệu, sai đến; herbe

he ranziehen /I vt/

1. lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút, quyến rũ, lôi kéo; 2. (quân sự) gọi, triệu, kêu gọi; 3. trông, vun trồng, vun bón, chăm bón; II vi (s) đén gần, tiếp cận.

einberufen /vt/

1. triệu tập (dại hội, hội nghị...); 2. triệu, gọi, kêu gọi, hiệu triệu.

Einberufung /f =, -en/

1. [sự] triệu tập (dại hội...); 2. [sự, lòi, giấy] gọi, triệu, kêu gọi, hiệu triệu; 3.: Einberufung von Banknoten (tài chính) sự thu hồi giấy bạc.

Symptom /n -s, -e/

triệu chúng, triệu, tiên triệu, dấu hiệu báo trưóc.

Vorzeichen /n -s, =/

1. (toán) dáu (cộng, trù); 2. triệu chúng, dáu hiệu, điềm, triệu; 3. (nhạc) dấu âm độ.

Fanal /m -s, -e/

1. [ngọn, cây] đèn biển, hải đăng, đèn pha, đèn tín hiệu; 2. triệu chúng, dáu hiệu, điều báo trưđc, triệu, điềm.

Vorbote /m -n, -n/

triệu chứng, tiên triệu, dấu hiệu, điều báo trưđc, triệu, điềm.

Merkmal /n -(e)s, -e/

dấu tích, dấu vết, vết tích, dấu hiệu, triệu chứng, điềm, triệu, đặc điểm, nét nổi bật; ein charakteristisches Merkmal đặc điểm, nét nổi bật.

Zeichen /n -s, =/

1. dấu hiệu, dắu, kí hiệu, móc, dáu mốc, cột tiêu; ein Zeichen machen đánh dấu; verabredete Zeichen [các] kí hiệu, kí ưóc, ám hiệu, dấu hiệu, qui ưđc; 2. triệu chứng, triệu, điềm; 3. dấu, vết, dấu vét; 4. tín hiệu; ♦ er ist unter einem glücklichen Zeichen geboren anh ây sinh ra dưỏi một ngôi sao phúc tinh.

Omen /n -s,/

n -s, Ómina triệu trúng, dấu hiệu, điềm, triệu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

million

1 triệu

milliard

10 triệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mega-, million /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

triệu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

triệu

1) Million f;

2) herbeirufen (adv), aufrufen (adv).