Việt
người báo hiệu
vật báo hiệu
điều báo trước
triệu
điềm
Anh
signal man
Đức
Vorbote
Vorbote /der; -n, -n/
người báo hiệu; vật báo hiệu (cái gì sắp tới); điều báo trước; triệu; điềm;