Việt
triệu
triệu chứng
tiên triệu
dấu hiệu
điều báo trưđc
điềm.
người báo hiệu
vật báo hiệu
điều báo trước
điềm
Đức
Vorbote
Vorbote /der; -n, -n/
người báo hiệu; vật báo hiệu (cái gì sắp tới); điều báo trước; triệu; điềm;
Vorbote /m -n, -n/
triệu chứng, tiên triệu, dấu hiệu, điều báo trưđc, triệu, điềm.