einberufen /(st. V.; hat)/
triệu tập (cuộc họp, đại hội, hội nghị );
auf den 1 :
einberufen /(st. V.; hat)/
triệu tập một cuộc họp vào ngày 15 tháng mười một;
einberufen /(st. V.; hat)/
gọi nhập ngũ;
gọi thi hành nghĩa vụ quân sự;
einberufen werden : nhận giấy gọi nhập ngũ, được gọi nhập ngũ.