Rekrutenaushebung /í =, -en/
sự] gọi nhập ngũ, gọi đi quân dịch, gọi đi nghĩa vụ quân sự, trưng binh;
Gestellung /f =, -en/
1. [sự] giao hàng, cung cấp, tiếp té, cung ứng, chỏ đến, chuyển đến, giao, phát; 2. tuyển mộ, chiêu mộ, gọi nhập ngũ, gọi lính, tuyển quân.