Rekru /.ten .aus.he.bung, die (Milit. veraltend)/
sự gọi nhập ngũ;
sự trưng binh;
rekru /.tie.ren (sw. V.; hat)/
tăng cường (người);
cộng tác;
góp sức;
rekru /.tie.ren (sw. V.; hat)/
bổ sung thêm (người);
lấy thêm;
tuyển thêm;
rekru /.tie.ren (sw. V.; hat)/
(Milit veraltet) tuyển mộ;
chiêu mộ;
gọi nhập ngũ (einberufen, einziehen);