TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góp sức

góp sức

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộng tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

góp sức

helfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

seine Kraft einsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit ganzer Kraft beitragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rekru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rekru /.tie.ren (sw. V.; hat)/

tăng cường (người); cộng tác; góp sức;

Từ điển tiếng việt

góp sức

- đgt Tự mình phải tham gia vào một công việc chung: Góp sức vào công cuộc bảo vệ hoà bình.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

góp sức

helfen vi, seine Kraft einsetzen, mit ganzer Kraft beitragen