zunehmen /(st. V.; hat)/
(ugs ) lấy thêm (hinzunehmen);
tôi sẽ lấy thèm một ít đường. : ich werde noch etwas Zucker zunehmen
nachnehmen /(st. V.; hat)/
lấy thêm;
ăn thêm;
con nên lấy thêm rau! : nimm dir doch Gemüse nach!
hinzunehmen /(st. V.; hat)/
lấy thêm;
liên hệ thêm;
rekru /.tie.ren (sw. V.; hat)/
bổ sung thêm (người);
lấy thêm;
tuyển thêm;