TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zunehmen

tăng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dâng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mập ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

béo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng cân hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy thêm mũi đan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zunehmen

grow

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

increase

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

to freshen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gain/increase vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zunehmen

zunehmen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

auffrischen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steigern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

vergrößern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

zunehmen

augmenter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fraîchir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Abhängigkeit von seiner Zusammensetzung kann der Widerstandswert bei Temperaturzunahme sowohl zunehmen (Kaltleiter) als auch abnehmen (Warmleiter).

Khi nhiệt độ tăng, tùy theo cấu trúc, điện trở có thể tăng lên (hệ số nhiệt điện trở dương – PTC) hay giảm xuống (hệ số nhiệt điện trở âm – NTC).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schmerzen nehmen wieder zu

cơn đau mỗi lúc một tăng

die Bevölkerung nimmt immer noch zu

dân số ngày càng tăng.

er hat stark zugenommen

ông ta béo ra nhiều.

ich werde noch etwas Zucker zunehmen

tôi sẽ lấy thèm một ít đường.

Từ điển Polymer Anh-Đức

gain/increase vb

zunehmen, steigern, vergrößern

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auffrischen,zunehmen /SCIENCE/

[DE] auffrischen; zunehmen

[EN] to freshen

[FR] fraîchir

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zunehmen /(st. V.; hat)/

dâng lên; tăng lên; tăng thêm; mạnh hơn; nhiều lên [an + Dat ] (wachsen, steigen);

die Schmerzen nehmen wieder zu : cơn đau mỗi lúc một tăng die Bevölkerung nimmt immer noch zu : dân số ngày càng tăng.

zunehmen /(st. V.; hat)/

mập ra; béo ra; nặng cân hơn (schwerer, dicker werden);

er hat stark zugenommen : ông ta béo ra nhiều.

zunehmen /(st. V.; hat)/

(ugs ) lấy thêm (hinzunehmen);

ich werde noch etwas Zucker zunehmen : tôi sẽ lấy thèm một ít đường.

zunehmen /(st. V.; hat)/

(Handarb ) lấy thêm mũi đan (mũi móc V V );

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zunehmen

[DE] zunehmen

[EN] increase, grow, rise

[FR] augmenter

[VI] tăng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zunehmen

grow

zunehmen

increase