TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rise

sự tăng lên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nâng lên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nàng lèn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tàng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hành trình di lén

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ nàng trên cam

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

căn nguyên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trở dậy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đứng dậy. làm nổi lên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trông thấy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

độ vồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ cao bậc cầu thang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dâng lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạnh lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vồng lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nâng lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.sự dâng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thăng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nâng cao lớp nước ngầm2.chỗ dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường dốc gò cao 3.độ cao 4.nguồn gốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguồn continental ~ độ cao lục địa ~ of piezometric surface sự dâng của mặt áp kế ~ of tide sự dâng lên củ a nước triều ~ of water table sự dâng của gương nước flood ~ sự tăng lũ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường tên độ võng của dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồi nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ cao nóc nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gò cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhô lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dâng lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lộ ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xuất hiện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường dốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rise

rise

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 upland

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

increase

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

riser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rise

Stufenhöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ansteigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Erhebt euch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Stich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steigungshöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auíkommen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erheben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auffrischen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anstieg

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schleusenfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stauhoehe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Futterstufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rise

Ihauteur de marche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contremarche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hauteur de retenue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contre-marches

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

While a child is hugged, bridges rise.

Trong lúc đứa bé được dịu dàng ôm thì ngoài kia đã dựng xong mấy cây cầu.

They rise at seven o’clock in the morning.

Sáng sáng họ dậy lúc bảy giờ.

Buildings rise nine stories high but have no roofs.

Những tòa nhà xây cao chín tầng nhưng không có mái.

The two men continue debating the rise in the beef market.

Hai người đàn ông lại bàn cãi về giá thịt bò tăng.

Indeed, some houses rise half a mile high on their spindly wooden legs.

Có những căn nhà cọc gỗ nhô lên tới tám trăm mét.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rise

[DE] Stufenhöhe

[EN] rise

[FR] I)hauteur de marche; contremarche

lift,rise /TECH,BUILDING/

[DE] Schleusenfall; Stauhoehe

[EN] lift; rise

[FR] chute; hauteur de retenue

rise,riser

[DE] Futterstufen

[EN] rise; riser

[FR] contre-marches; contremarche

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rise

sự nâng lên, sự nhô lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự lộ ra, sự xuất hiện, đường dốc

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

RISE

dộ lên cao a) Chiều cao của một cung vòm, một giàn mái hay một khung cứng. Dộ cao của kết cẵu dây ỉà độ võng. b) Khoảng cách thảng đứng tù mặt một bậc này đến mặt của bậc liền k' ê trong một cãu thang. Xem thêm going. c) Tổng chiều cao các bậc thang tù sàn nọ đến sàn kia.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anstieg

rise

ansteigen

increase, rise

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rise /toán & tin/

đường tên (vòm) độ võng của dây

rise

đồi nhỏ

rise

độ cao nóc nhà

rise, upland

gò cao

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rise

1.sự dâng, sự nâng lên, sự thăng ; sự nâng cao lớp nước ngầm2.chỗ dốc, đường dốc gò cao 3.độ cao 4.nguồn gốc, nguồn (sông) continental ~ độ cao lục địa ~ of piezometric surface sự dâng của mặt áp kế ~ of tide sự dâng lên củ a nước triều ~ of water table sự dâng của gương nước (ngầm) flood ~ sự tăng lũ, sự dâng lên của lũ mean neap ~ độ cao trung bình của triều thượng hạ huyền mean spring ~ độ cao trung bình triều sóc vọng neap ~ độ cao triều thượng hạ huyền phreatic ~ sự dâng cao gương nước ngầm piestic ~ sự tăng mực thuỷ áp spring ~ độ cao triều sóc vọng stream ~ sự dâng cao của nước sông

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stich /m/XD/

[EN] rise

[VI] độ vồng (vòng, uốn)

Stufenhöhe /f/XD/

[EN] rise

[VI] độ cao bậc cầu thang

steigen /vi/VT_THUỶ/

[EN] rise

[VI] dâng lên (nước)

Steigungshöhe /f/XD (Stufen)/

[EN] rise

[VI] độ cao bậc cầu thang

auíkommen /vi/VT_THUỶ/

[EN] rise

[VI] mạnh lên (bão)

ansteigen /vi/XD/

[EN] rise

[VI] vồng lên, nâng lên

erheben /vt/XD/

[EN] rise

[VI] nâng lên

auffrischen /vt/VT_THUỶ/

[EN] rise

[VI] mạnh lên (gió)

Tự điển Dầu Khí

rise

o   sự nâng lên, sự tăng lên

§   submarine rise : sự dâng đáy biển

§   temperature rise : sự tăng nhiệt độ

§   voltage rise : sự tăng thế hiệu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

rise

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Rise

[DE] Erhebt euch

[EN] Rise

[VI] sự tăng lên, căn nguyên, trở dậy, đứng dậy. làm nổi lên, trông thấy

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

rise

rise

v. to go up; to go higher; to increase; to go from a position of sitting or lying to a position of standing

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rise

sự nàng lèn, sự tàng, hành trình di lén; độ nàng trên cam