TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạnh lên

mạnh lên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vang lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi tỉnh lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhộn nhịp lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ú được tăng cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững mạnh hơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SLtng lồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trương lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phình lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấy lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mạnh lên

rise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mạnh lên

stàrken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auíkommen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auffrischen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sforzato

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rinforzando

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschaukeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschwellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraufziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erstarken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschwellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ihre Entstehung an beiden Polregionen wird jeweils in den Wintermonaten durch starke Kälte und atmosphärische Eisbildung begünstigt, wobei der teilweise dramatische Ozonabbau durch ozonzerstörende Stoffe unter Sonnenlichteinfluss bis zu 40 % beträgt.

Sự xuất hiện của lỗ thủng ozone ở hai vùng địa cực tăng mạnh vào những tháng mùa đông do sự hình thành băng đá từ các hạt sương trong không khí, thêm vào đó ozone bị phá hủy cực mạnh lên đến 40% bởi những chất gây hại ozone dưới tác động của ánh sáng mặt trời.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch den Aufprall der Mahlgutpartikel auf die Mahlstifte und den Aufprall derPartikel untereinander erfolgt die Vermahlung.

Khi đĩa cơ động quay với tốc độ rất cao, các mảnh vật liệu chịu tác động, bị bắn mạnh lên các chốt đinh hoặc va đập vào nhau và bị nghiền nhỏ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Keramische Beschichtungen Keramische Stoffe werden auf die Werkstückoberflä- che aufgeschleudert und haften nur durch Verzahnung (Formschluss).

Chất liệu gốm được phun chạm mạnh lên bề mặt phôi và chỉ bám vào các răng ăn khớp (kết nối dạng khớp).

Hochschmelzende Metalle und auch Nichtmetalle (z.B. Aluminiumoxid) werden in Pulverform als Beschichtungsstoff bei 10 000 °C ... 20 000 °C geschmolzen und mittels Plasmastrahl auf das Werkstück geschleudert.

Kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao và cả phi kim (thí dụ như oxide nhôm) được làm nóng chảy dưới dạng bột như vật liệu phủ lớp ở nhiệt độ 10.000 °C đến 20.000 °C và được phun mạnh lên phôi với tia plasma.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beifall schwillt auf

tiếng hoan hô vang lên ầm ầm.

ein Gewitter zieht herauf

một cơn giông đang kéo đến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufleben /vi (/

1. sóng lại, hồi sinh; 2. tươi tỉnh lên, nhộn nhịp lên, sôi nổi lên; 3. (bão) mạnh lên; (cuộc tranh luận) trỏ lên quyết liệt.

erstarken

ú (s) được tăng cưòng (xúc tiến, đẩy mạnh), tăng dần, mạnh lên, vững chắc thêm, mạnh khỏe ra, chắc chắn hơn, vững mạnh hơn.

anschwellen /I vi (/

1. SLtng lồn, trưóng lên, trương lên, phồng lên, phình lên; 2. (về nưdc) lên, dâng lên; 3. tấy lên, cương lên; 4.mạnh lên (về âm); II vt thổi, bơm, làm đầy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sforzato /(Adv.) (Musik)/

(Abk : sf, sfz) mạnh lên;

rinforzando /(Adv.) [ital.] (Musik)/

(Abk : rf , rfz ) mạnh lên;

aufschaukeln /sich.(sw. V.; hat)/

(ugs ) mạnh lên; tăng dần;

aufschwellen /(st. V.; ist)/

mạnh lên; to dần; vang lên; nổi lên (stark anschwellen);

tiếng hoan hô vang lên ầm ầm. : Beifall schwillt auf

heraufziehen /(unr. V.)/

(ist) đến gần; tới gần; lớn lên; lớn mạnh; mạnh lên;

một cơn giông đang kéo đến. : ein Gewitter zieht herauf

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auíkommen /vi/VT_THUỶ/

[EN] rise

[VI] mạnh lên (bão)

auffrischen /vt/VT_THUỶ/

[EN] rise

[VI] mạnh lên (gió)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mạnh lên

(ver)stàrken vt